yangdamao
|
1130b4df2e
submit
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
53cc6a0f11
submit
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
83f9da2777
submit
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
0dcbd583d8
submit:班级限制,后台其他平台列表
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
f96917b446
submit
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
e73229af66
submit:对接E管证督学提醒
|
2 năm trước cách đây |
yangdamao
|
92c78e2090
submit
|
2 năm trước cách đây |
he2802
|
5fd7ddd15c
fix 模拟随机做题
|
2 năm trước cách đây |
he2802
|
fb1b989e46
fix
|
2 năm trước cách đây |
he2802
|
298ff9d657
add 分销
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
9a4dc05e9c
fix 同步学习记录
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
ca651c8b70
sup 同步考试结果
|
3 năm trước cách đây |
yangdamao
|
a67d8ec704
提交:BUG处理
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
775bc594bd
add 模板消息
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
8961e57454
fix 业务下单校验
|
3 năm trước cách đây |
yangdamao
|
9656c77fe1
提交:配置文件
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
56db01b4a6
add 学习提醒
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
bed42c2d4b
add 站内信
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
53ecf9520d
fix 视频记录
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
d06c32b179
add 题库列表
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
772df668f6
add 题库列表
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
4fba710d33
add PC扫码登录
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
e1b73a9de6
fix 学时
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
22e2bd4827
fix xml
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
82c63102db
fix 推送地址
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
d075defc72
生成证书
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
0c6c88a772
fix 退款
|
3 năm trước cách đây |
change
|
09d61cde85
教育项目业务类型
|
4 năm trước cách đây |