tanzh
|
eabff83c6a
fix 模考通知
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
2c18108c6f
fix
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
54b6c2bfdd
fix 工作台学习账号标记
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
5af8875b7d
fix
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
c4249e2556
fix 工作台
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
0f5a8815c1
fix 学习账号标记
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
e536377231
fix 学习账号标记
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
6663427de9
fix
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
e825f7d86a
fix 模考通知
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
4ed0791a5d
fix 科目
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
b653119edb
fix 学习账号标记显示
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
98da4d1322
fix 班级列表sql修改
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
85d361049f
add 保利威直播
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
c99c592591
fix 关闭
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
6e4d07d029
fix 批量班级
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
cdb4a540b1
fix 学员资料变更
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
965e547447
fix 学员推送数据
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
c6734e2898
fix 添加搜索条件
|
3 năm trước cách đây |
change
|
538425ca77
fit 有接口账号标记查询
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
7678d0def4
fit 查询班级学员列表新增字段
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
bcab98c173
fit 查询班级学员列表新增字段
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
83f0ebdbd5
fit 身份证集合sql遍历
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
bffb4f9bb9
fit 学习进度
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
102193bc5d
Merge branch 'dev' of http://120.79.166.78:19005/zhongzheng-edu/saas_entrepot into dev
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
8344c975f9
fix 控制台
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
7423b60ebd
add 学习账号标记
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
874a7c9f33
fit xml字段解析
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
3d48a3cd01
Merge branch 'dev' of http://120.79.166.78:19005/zhongzheng-edu/saas_entrepot into dev
|
3 năm trước cách đây |
he2802
|
165455b94c
fix 控制台班级
|
3 năm trước cách đây |
tanzh
|
d383df3a3e
fit xml字段解析
|
3 năm trước cách đây |